Kết quả CSC của Đại học Lan Châu được công bố. Nhiều sinh viên được chọn theo Học bổng CSC và một số trong số họ được chọn cho học bổng địa phương. Kết quả CSC của Đại học Lan Châu tìm ở đây
Danh sách tuyển sinh Chương trình Giáo dục Tỉnh Biên giới của Đại học Lan Châu 2022 | ||||||
Số sê-ri | 护照姓名 | Giới tính | Quốc tịch | Chuyên nghiệp | 学生类别 | 是否汉补 |
1 | AHMAD, GULRAIZ | Nam | 巴基斯坦 | 草业科学 | 博研 | 是 |
2 | TUYỆT VỜI, TUYỆT VỜI | Nam | 巴基斯坦 | 材料科学与工程 | 博研 | 是 |
3 | BAHAR, GUL | Nam | 巴基斯坦 | Địa hóa học | 硕研 | 是 |
4 | ENKHBAYAR, AMARJARGAL | Nam | Mông Cổ | 考古学及博物馆学 | 硕研 | 是 |
5 | GULZAR, HUMA | 女 | 巴基斯坦 | 人体解剖与组织胚胎学 | 硕研 | 是 |
6 | JADOON, SAWAIRA | 女 | 巴基斯坦 | 微生物学 | 博研 | 否 |
7 | KARABAYEVA, ZHANSAYA | 女 | Kazakhstan | 区域经济学 | 博研 | 是 |
8 | KAVANH, DUANGMALAI | 女 | Lào | 企业管理 | 硕研 | 是 |
9 | KHSANBAEV, OMATIILO | Nam | Kyrgyzstan | 国际关系 | 硕研 | 否 |
10 | KIATOUKAYSY, DANYLOR | 女 | Lào | 区域经济学 | 硕研 | 是 |
11 | LÊ, NHƯHOA | 女 | 越南 | 国际关系 | 硕研 | 是 |
12 | MANANDHAR, SHRISTY | 女 | Nepal | 妇产科学 | 硕研 | 是 |
13 | MEDERBEK KYZY, KYMBAT | 女 | Kyrgyzstan | 国际关系 | 硕研 | 是 |
14 | MUNGUNULZII, ARIUNGEREL | 女 | Mông Cổ | Hóa học | 硕研 | 是 |
15 | MUNKHTUYA, NYAMGERELT | 女 | Mông Cổ | 中西医结合临床 | 硕研 | 是 |
16 | MURATBEKOV, ALISHER | Nam | Kazakhstan | 经济法学 | 硕研 | 否 |
17 | OBAIID, OBAIDULLAH | Nam | 巴基斯坦 | 区域经济学 | 博研 | 是 |
18 | OMAR KYZY, GAUKHARAI | 女 | Kyrgyzstan | 戏剧戏曲学 | 硕研 | 是 |
19 | OGONBAYAR, DORJ | Nam | Mông Cổ | 企业管理 | 硕研 | 是 |
20 | PHẠM HONH MỸ | 女 | 越南 | 文艺学 | 硕研 | 是 |
21 | RIZVI, FAHEEMASKARI | Nam | 巴基斯坦 | Hóa học | 博研 | 否 |
22 | SAROV, RAVIL | Nam | Kazakhstan | 文艺学 | 硕研 | 是 |
23 | SHAH, FAHAD | Nam | 巴基斯坦 | Hóa học | 博研 | 否 |
24 | SHAHID, WAJEEHAH | 女 | 巴基斯坦 | 凝聚态物理 | 博研 | 是 |
25 | SHOMIRZOEVA, ZHOLA | 女 | Tajikistan | 国际关系 | 硕研 | 是 |
26 | TRẦN, THỊ NGỌC LOAN | 女 | 越南 | 企业管理 | 硕研 | 是 |
27 | TRƯỜNG, THỊ LINH | 女 | 越南 | 传播学 | 硕研 | 是 |
28 | ULLAH, ASAD AMAN | Nam | 巴基斯坦 | Hóa học | 博研 | 否 |
29 | VOLOKUSHINA, IRINA | 女 | Nước Nga | 国际法学 | 硕研 | 是 |
Đại học Lan Châu 2022 Học bổng Chính phủ Trung Quốc hỗ trợ danh sách tuyển sinh Chương trình Học bổng địa phương | ||||||
Số sê-ri | 护照姓名 | Giới tính | Quốc tịch | Chuyên nghiệp | 学生类别 | 是否汉补 |
1 | AZEEM, MUHAMMAD WAQAR | Nam | 巴基斯坦 | Khí tượng học | 博研 | 是 |
2 | DAHAR, MAHA RAJA | Nam | 巴基斯坦 | 药物化学 | 博研 | 是 |
3 | DHITAL, SUSHMA | 女 | Nepal | 流行病与卫生计学 | 硕研 | 是 |
4 | KHAN, TASIR | Nam | 巴基斯坦 | 应用数学 | 博研 | 是 |
5 | MUHAMMAD, JAVED | Nam | 巴基斯坦 | 动物营养与饲料科学 | 博研 | 是 |
6 | ULLAH, Zakir | Nam | 巴基斯坦 | 动物学 | 博研 | 是 |